Diện tích TP.HCM là yếu tố phản ánh rõ tốc độ đô thị hóa và sự phát triển mạnh mẽ của đô thị trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về diện tích, dân số và sự phân bố dân cư giữa các quận, huyện – những thông tin hữu ích cho người đang tìm hiểu để an cư hoặc đầu tư tại TP.HCM.

Tổng quan về vị trí và quy mô diện tích TP.HCM
TP.HCM – trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục lớn nhất Việt Nam – tọa lạc tại khu vực chuyển tiếp giữa Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ. Thành phố có tổng diện tích 2.095 km², tương đương 809 dặm vuông, và hiện được chia thành 16 quận, 1 thành phố thuộc thành phố (TP Thủ Đức) cùng 5 huyện ngoại thành.
TP.HCM giữ vai trò đầu tàu kinh tế cả nước, đóng góp khoảng 22–23% GDP và là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp, khu đô thị lớn. Cấu trúc không gian đô thị đang dần mở rộng ra các vùng ngoại thành như Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, tạo nên xu hướng phát triển “đa trung tâm” trong tương lai.
So với các đô thị lớn khác ở Việt Nam, diện tích TP.HCM thuộc nhóm rộng nhất, chỉ xếp sau Hà Nội, nhưng có mật độ dân cư cao hơn hẳn – yếu tố tạo nên sự năng động và sôi động của đô thị này.
2. Dân số TP.HCM năm 2023 – Bức tranh tăng trưởng liên tục
Theo ước tính mới nhất của Liên hợp quốc và Tổng cục Thống kê Việt Nam, đến năm 2023, dân số TP.HCM đạt khoảng 9,32 triệu người, chiếm 8,34% dân số cả nước.
Để dễ hình dung:
-
Năm 1950, dân số chỉ khoảng 1,21 triệu người,
-
Đến năm 2009, đạt 7,52 triệu người,
-
Và năm 2017, con số này tăng lên 8,44 triệu người.
Tốc độ tăng dân số bình quân hàng năm khoảng 2,6 – 2,8%, tương ứng hơn 240.000 người/năm. Đây là mức tăng cao, phản ánh sức hút mạnh mẽ của thành phố trong lĩnh vực việc làm, học tập và an cư.
Phân bố dân số và mật độ
TP.HCM hiện có mật độ dân số trung bình hơn 4.000 người/km², nhưng sự chênh lệch giữa các khu vực là rất lớn:
-
Các quận trung tâm như Quận 10, Quận 11, Quận 3, Quận 4 có mật độ từ 40.000 – 65.000 người/km²,
-
Trong khi đó, các huyện như Cần Giờ hay Củ Chi chỉ dao động từ 100 – 900 người/km².
Sự chênh lệch này cho thấy rõ xu hướng tập trung dân cư ở khu vực lõi đô thị, nơi hạ tầng hoàn chỉnh và tiện ích đầy đủ, trong khi vùng ven đang dần phát triển để giảm tải áp lực dân số nội đô.
3. Diện tích và mật độ dân số từng quận, huyện TP.HCM
Dưới đây là thông tin tổng hợp về diện tích, dân số và mật độ dân số của các quận, huyện TP.HCM tính đến giai đoạn 2023:
| Khu vực | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
|---|---|---|---|
| Quận 1 | 205.180 | 7,73 | 26.543 |
| Quận 3 | 196.433 | 4,92 | 39.925 |
| Quận 4 | 203.060 | 4,18 | 48.578 |
| Quận 5 | 187.510 | 4,27 | 43.913 |
| Quận 7 | 324.620 | 35,69 | 9.095 |
| Quận 8 | 451.290 | 19,18 | 23.529 |
| Quận 10 | 372.450 | 5,72 | 65.113 |
| Quận 11 | 332.536 | 5,14 | 64.695 |
| Bình Thạnh | 490.618 | 20,76 | 23.632 |
| Gò Vấp | 663.313 | 19,74 | 33.602 |
| Thủ Đức (TP) | 524.670 | 48 | 10.930 |
| Bình Tân | 702.650 | 51,89 | 13.541 |
| Tân Bình | 470.350 | 22,38 | 21.016 |
| Phú Nhuận | 182.477 | 4,88 | 37.392 |
| Quận 12 | 520.175 | 52,78 | 9.855 |
| Huyện Bình Chánh | 680.000 | 253 | 2.688 |
| Huyện Củ Chi | 403.038 | 435 | 926 |
| Huyện Hóc Môn | 422.471 | 109 | 3.875 |
| Huyện Nhà Bè | 175.360 | 100 | 1.753 |
| Huyện Cần Giờ | 74.960 | 704 | 106 |
Những khu vực nổi bật về diện tích và dân số tại TP.HCM
Huyện Cần Giờ – Khu vực có diện tích lớn nhất
Cần Giờ là huyện ven biển, nằm ở phía Đông Nam thành phố, có diện tích lên tới 704 km², chiếm gần 1/3 tổng diện tích TP.HCM. Với hệ sinh thái rừng ngập mặn đặc trưng và mật độ dân cư thấp, Cần Giờ được xem là “lá phổi xanh” của thành phố.
Hiện nay, huyện này đang được định hướng phát triển thành đô thị du lịch – sinh thái, mở ra cơ hội tăng giá đất và thu hút đầu tư trong tương lai.
Quận 10 – Khu vực có mật độ dân số cao nhất
Với 65.113 người/km², Quận 10 là nơi có mật độ dân cư cao nhất toàn thành phố, gấp 600 lần so với Cần Giờ. Dù diện tích nhỏ, khu vực này vẫn giữ sức hút mạnh nhờ vị trí trung tâm, hạ tầng thương mại – y tế – giáo dục hoàn chỉnh. Điều này lý giải vì sao Quận 10 luôn nằm trong nhóm quận có nhu cầu thuê và mua nhà cao nhất TP.HCM.
Quận Bình Tân – Khu vực đông dân nhất
Bình Tân hiện là quận đông dân nhất TP.HCM, với hơn 700.000 người sinh sống. Tốc độ tăng dân số hàng năm từ 28.000 – 35.000 người, phản ánh nhu cầu an cư mạnh mẽ của cư dân nhập cư và lao động trẻ.
Cơ sở hạ tầng liên tục được đầu tư – đặc biệt các trục đường như Kinh Dương Vương, Tân Kỳ Tân Quý, Quốc lộ 1A – giúp khu vực này trở thành điểm đến tiềm năng cho người mua để ở.
Quận 4 – Khu vực có diện tích nhỏ nhất
Chỉ rộng 4,18 km², Quận 4 là quận có diện tích nhỏ nhất thành phố. Tuy nhiên, lợi thế của quận này nằm ở vị trí vàng giữa trung tâm, giáp Quận 1, Quận 7 và dễ dàng kết nối các trục đường chính như Tôn Đản – Nguyễn Tất Thành – Khánh Hội. Nhờ vậy, thị trường bất động sản tại đây vẫn duy trì sức hút cao, đặc biệt ở phân khúc căn hộ trung cấp và cao cấp ven sông.
Sự chênh lệch diện tích và cơ hội phát triển đô thị mới
Sự khác biệt rõ rệt về diện tích và mật độ dân cư giữa các khu vực cho thấy TP.HCM đang chuyển mình mạnh mẽ về hướng quy hoạch đô thị:
-
Vùng lõi (Quận 1, 3, 4, 10, 11) sẽ dần hạn chế dân cư và tăng không gian thương mại – dịch vụ.
-
Vùng ven (Bình Chánh, Nhà Bè, Hóc Môn, Củ Chi) trở thành khu vực giãn dân và phát triển nhà ở quy mô lớn.
-
Thành phố Thủ Đức được quy hoạch như trung tâm kinh tế – công nghệ mới, đóng vai trò cầu nối giữa khu Đông và khu trung tâm.
Xu hướng này mở ra nhiều cơ hội an cư và đầu tư cho người mua nhà. Những khu vực có diện tích lớn, hạ tầng đang phát triển nhanh như Bình Chánh, Nhà Bè, Thủ Đức sẽ là lựa chọn sáng giá cho những ai tìm nơi ở lâu dài nhưng vẫn muốn kết nối thuận tiện vào trung tâm.
Kết luận
Diện tích TP.HCM không chỉ là con số khô khan mà phản ánh cả câu chuyện đô thị hóa, dân số và tiềm năng phát triển không ngừng của thành phố. Với tổng diện tích hơn 2.000 km² cùng dân số trên 9,3 triệu người, TP.HCM vẫn đang mở rộng không gian sống ra các vùng ngoại ô để đáp ứng nhu cầu an cư ngày càng tăng.
Nếu bạn đang tìm hiểu để mua nhà, chọn nơi sinh sống phù hợp tại TP.HCM, việc nắm rõ diện tích và mật độ dân số từng khu vực sẽ giúp bạn có quyết định sáng suốt hơn — vừa phù hợp ngân sách, vừa đảm bảo chất lượng cuộc sống lâu dài.
