Bảng giá đất quận 2, TP. Hồ Chí Minh Từ Năm 2015 đến 2019

QOV.VN cập nhật bảng giá đất quận 2, TP. Hồ Chí Minh Từ Năm 2015 đến 2019

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2

(Ban hành kèm theo chọn lựa số 51/2014/QĐ-UBND
ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Phạm vi áp dụng

1. Giá đất do Ủy ban nhân dân thành phố quy định, có thể sử dụng làm căn cứ để:

a) Tính thuế đối với việc có thể sử dụng đất và chuyển quyền có thể sử dụng đất theo quy định của pháp luật;

b) Tính tiền có thể sử dụng đất và tiền thuê đất khi giao đất, cho thuê đất không thông qua đấu giá quyền có thể sử dụng đất hoặc đấu thầu dự án có có thể sử dụng đất;

c) Tính giá trị quyền có thể sử dụng đất khi giao đất không thu tiền có thể sử dụng đất cho các tổ chức, cá nhân;

d) Xác định giá trị quyền có thể sử dụng đất để tính vào giá trị tài sản của doanh nghiệp nhà nước khi doanh nghiệp cổ phần hóa, lựa chọn hình thức giao đất có thu tiền có thể sử dụng đất;

đ) Tính giá trị quyền có thể sử dụng đất để thu lệ phí trước bạ chuyển quyền có thể sử dụng đất theo quy định của pháp luật;

e) Tính giá trị quyền có thể sử dụng đất để bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất có thể sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh, quyền lợi quốc gia, quyền lợi công cộng và trở thành kinh tế;

g) Tính tiền bồi thường đối với người có hành vi vi phạm pháp luật về đất đai mà gây thiệt hại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật.

2. Trường hợp Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo hình thức đấu giá quyền có thể sử dụng đất, hoặc đấu thầu dự án có có thể sử dụng đất, thì mức giá trúng đấu giá quyền có thể sử dụng đất hoặc trúng đấu thầu dự án có có thể sử dụng đất không được thấp hơn mức giá quy định.

3. Quy định này không áp dụng đối với trường hợp người có quyền có thể sử dụng đất thỏa thuận về giá đất khi đơn giản các quyền chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền có thể sử dụng đất; góp vốn bằng quyền có thể sử dụng đất.

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 2 3 4 5
1 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI LƯƠNG ĐỊNH CỦA       22,000
LƯƠNG ĐỊNH CỦA CẦU CÁ TRÊ       13,200
2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGUYỄN THỊ ĐỊNH       13,200
3 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG         7,800
4 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG         7,800
5 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 2 ĐƯỜNG 5         7,800
6 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG         5,800
7 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3 CUỐI ĐƯỜNG         5,800
8 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 8         5,800
9 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 8         5,800
10 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 9         5,800
11 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 8 ĐƯỜNG 13         5,800
12 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 8         7,800
13 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG         7,800
14 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG         7,800
15 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 12 ĐƯỜNG 9         7,800
16 ĐƯỜNG SỐ 14, 15  PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 12 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
17 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 14 KHU DỰ ÁN HIM LAM         7,800
18 ĐƯỜNG SỐ 17, 18  PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA         7,700
19 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20         7,800
20 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 20         7,800
21 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO GIÁP SÔNG SÀI GÒN         8,600
22 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG SỐ 20         8,600
23 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 21 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
24 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG         8,600
25 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25         7,800
26 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 29 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
27 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 25 SÔNG SÀI GÒN         7,800
28 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO ĐƯỜNG 25         7,800
29 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO SÔNG SÀI GÒN         7,800
30 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN         7,800
31 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
32 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO SÔNG SÀI GÒN         7,800
33 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31 SÔNG SÀI GÒN         7,800
34 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG         7,800
35 ĐƯỜNG SỐ 1, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (NHÀ SỐ 1 ĐẾN NHÀ SỐ 9 ĐƯỜNG 33), PHƯỜNG BÌNH AN) TRẦN NÃO CUỐI ĐƯỜNG         8,600
36 ĐƯỜNG SỐ 2, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (HẺM SỐ 1 ĐƯỜNG 33, P. BÌNH AN) ĐƯỜNG SỐ 1 CUỐI ĐƯỜNG         8,600
37 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO  SÔNG SÀI GÒN         7,800
38 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
39 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
40 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 38 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
41 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 37 SÔNG SÀI GÒN         7,800
42 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 34 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
43 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 37 ĐƯỜNG 39         7,800
44 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 36 ĐƯỜNG 38         7,800
45 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY BÌNH MINH         7,800
46 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG 45 ĐƯỜNG 47         7,800
47 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
48 ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 46 CUỐI ĐƯỜNG         7,800
49 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG SỐ 39         7,800
50 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG         7,800
51 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN         6,600
52 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG         6,600
53 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG         6,600
54 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC CUỐI ĐƯỜNG         8,400
55 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG       10,500
56 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG         7,800
57 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG         7,800
58 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN CUỐI ĐƯỜNG         7,800
59 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG         7,800
60 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG CUỐI ĐƯỜNG         6,600
61 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG NGUYỄN BÁ HUÂN         7,800
62 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 ĐƯỜNG 48         6,600
63 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
64 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
65 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG         7,800
66 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59 ĐƯỜNG 66         6,600
67 ĐƯỜNG 48, 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG         7,800
68 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY SÔNG SÀI GÒN         7,800
69 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THUỶ LÊ VĂN MIẾN         7,400
70 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B SÔNG SÀI GÒN         6,600
71 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
72 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG         6,600
73 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
74 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
75 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59 RẠCH ÔNG DÍ         6,600
76 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN GIÁP ĐƯỜNG 60 ĐƯỜNG 47         6,600
77 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
78 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
79 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
80 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG CUỐI ĐƯỜNG         7,500
81 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG ĐƯỜNG 47         6,600
82 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN         7,800
83 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN         6,600
84 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN  NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG         7,800
85 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ CUỐI ĐƯỜNG         8,100
86 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 3, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐẦU ĐƯỜNG RẠCH BÁO  CHÍ         8,400
87 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG SỐ 12         8,400
88 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN         7,800
89 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN         8,400
90 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY CUỐI ĐƯỜNG         8,400
91 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY XA LỘ HÀ NỘI         8,400
92 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THUỶ CUỐI ĐƯỜNG         8,400
93 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN RẠCH ÔNG CHUA         8,400
94 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN CUỐI ĐƯỜNG         8,400
95 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN CUỐI ĐƯỜNG         8,400
96 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THUỶ THẢO ĐIỀN         9,200
97 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 47         9,200
98 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI NGUYỄN VĂN HƯỞNG
(TRƯỚC BAN ĐIỀU HÀNH KP3)
      14,600
99 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG THẢO ĐIỀN         8,400
100 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN         9,200
101 TRÚC ĐƯỜNG (ĐƯỜNG SỐ 3 KHU BÁO CHÍ), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN SÔNG SÀI GÒN       10,200
102 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 11         9,600
ĐƯỜNG 11 RIVERSIDE         8,100
103 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN CẦU RẠCH CHIẾC       14,400
104 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG       11,000
QUỐC HƯƠNG NGUYỄN VĂN HƯỞNG         9,600
105 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG VEN SÔNG
        7,400
106 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG         6,800
107 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG         9,200
108 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG         6,600
109 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH CẦU NAM LÝ         6,000
110 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG         7,800
111 ĐƯỜNG 1 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 15         7,000
112 ĐƯỜNG 2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG         7,000
113 ĐƯỜNG 3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 15         7,000
114 ĐƯỜNG 4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 14         7,000
115 ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) ĐƯỜNG SỐ 10 ĐƯỜNG SỐ 14         7,000
116 ĐƯỜNG 6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG         7,000
117 ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 8 CUỐI ĐƯỜNG         7,000
118 ĐƯỜNG 8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 6 CUỐI ĐƯỜNG         7,000
119 ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 6 CUỐI ĐƯỜNG         7,000
120 ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6         7,000
121 ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6         7,000
122 ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3         7,000
123 ĐƯỜNG 13 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 3 ĐƯỜNG SỐ 4         7,000
124 ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 6         7,000
125 ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 CUỐI ĐƯỜNG         7,000
126 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG         6,600
127 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI ĐƯỜNG 8         9,200
128 ĐƯỜNG 2, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA CUỐI ĐƯỜNG         9,200
129 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG         6,600
130 ĐƯỜNG 3, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 6 (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG         6,600
131 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG         8,800
132 ĐƯỜNG 4, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG         6,600
133 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3 ĐƯỜNG 8         6,600
134 ĐƯỜNG 5, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2-  (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG         6,600
135 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4 AN PHÚ         7,000
136 ĐƯỜNG 6, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1- ĐƯỜNG H (KHU TĐC 1HA) CUỐI ĐƯỜNG         6,600
137 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1 ĐOÀN HỮU TRƯNG         6,600
138 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG         8,800
139 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG         6,300
140 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG         7,800
141 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG CUỐI ĐƯỜNG         6,600
142 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI CUỐI ĐƯỜNG         6,600
143 ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ GIANG VĂN MINH         5,200
144 ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13 CUỐI ĐƯỜNG         6,600
145 ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG         8,000
146 ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ CUỐI ĐƯỜNG         8,000
147 ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339